Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fannie Merritt Farmer


noun
an expert on cooking whose cookbook has undergone many editions (1857-1915)
Syn:
Farmer, Fannie Farmer
Instance Hypernyms:
cook


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.